bất minh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bất minh+
- Dubious, shady
- quan hệ bất minh
a dubious relationship
- lai lịch của anh ta có nhiều chỗ bất minh
his origin has many shady points in it
- quan hệ bất minh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bất minh"
- Những từ có chứa "bất minh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
civilization illustration alliance whitewash illustrator invention ally david bushnell clear-thinking din land more...
Lượt xem: 454